Thông số kỹ thuật:
STT |
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
1 |
Cường độ chịu kéo |
1.1 Mpa |
ASTM D412 sửa đổi |
2 |
Độ Giãn dài khi đứt |
≥ 130% |
ASTM D412 sửa đổi |
3 |
Độ bền liên kết với bê tông |
≥ 0.9N/ mm |
ASTM D4541 |
Định mức:
1.Thi công LM 7001 đối với bề mặt ẩm
-Tỷ lệ khuyên dùng: 2,0 kg/m2
-Tổng độ dày (xấp xỉ): 1,2 mm
2. Thi công LM 7001 đối với các khu vực ướt, chịu áp lực nước nhỏ
-Tỷ lệ khuyên dùng: 2,6 – 3,4 kg/m2
-Tổng độ dày (xấp xỉ): 1,5 – 2,0 mm
3. Thi công LM 7001 đối với các khu vực chịu áp lực nước lớn
-Tỷ lệ khuyên dùng: 5,1 kg/m2
-Tổng độ dày (xấp xỉ): 3,0 mm
Lưu ý: Định mức sử dụng vật liệu phụ thuộc vào phương pháp thi công, cấu trúc và lỗ rỗng bề mặt vật liệu cần chống thấm.
a. Chuẩn bị lớp nền:
- Lớp nền phải đặc chắc, bằng phẳng, sạch, không có bụi bẩn và các vật sắc nhọn. Phải loại bỏ bất cứ yếu tố nào làm giảm độ bám dính của màng với bê tông như dầu mỡ, các vật liệu rời, bitum, thạch cao, vữa rời rạc…
- Các vị trí rò rỉ nước phải được ngăn chặn bằng vật liệu phù hợp
- Bề mặt nền có thể ẩm nhưng không ướt, không có nước đọng khi thi công LM7001
- Loại bỏ nước đọng bằng khí nén trước khi thi công chống thấm
- Tất cả khoảng hở phải trám bằng vữa xi măng hoặc các phương pháp phù hợp khác
b. Trộn vật liệu:
- Trước khi sử dụng LM7001, lắc kỹ bình chứa phần B
- Tỷ lệ trộn: Phần A : Phần B = 3:2 (theo trọng lượng)
- Đổ nửa phần B vào thùng trộn, sau đó từ từ thêm phần A trong khi trộn. Thêm phần B còn lại vào và tiếp tục trộn.
- Thời gian trộn: khoảng 3 phút, trộn cho đến khi đạt được hỗn hợp đồng nhất
- Sử dụng máy trộn cưỡng bức tốc độ thấp
c. Phương pháp thi công:
- Nếu hỗn hợp bắt đầu ninh kết, có thể trộn lại và sử dụng như bình thường. Tuyệt đối không thêm bất kỳ vật liệu nào khác vào hỗn hợp đã trộn.
- Sử dụng chổi, bay hoặc dụng cụ phun để phủ hỗn hợp vữa lên trên lớp nền
- Có thể sử dụng tối đa 3 kg/m2 cho 01 lớp chống thấm
- Luôn thi công phủ tối thiểu 02 lớp
- Phủ lớp thứ nhất bằng phương pháp cơ học, dùng máy phun sơn hoặc chổi, theo cùng một chiều
- Phủ lớp thứ hai theo hướng vuông góc với lớp thứ nhất khi lớp thứ nhất đã đông lại
- Không thi công ở nhiệt độ dưới +5°C hoặc trên bề mặt nền đóng băng
d. Bảo dưỡng:
- Trong quá trình đông, bảo vệ bề mặt khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt (ví dụ: mưa, nắng, gió, sương giá) bằng các phương pháp thích hợp.
- Không để bề mặt mới thi công tiếp xúc với mưa trong khoảng thời gian tối thiểu là 24 giờ.
- Lớp phủ chống thấm LM7001 phải khô hoàn toàn trước khi tiếp xúc với nước
- Thời gian bảo dưỡng tối thiểu là 3 ngày bằng nước, bao bì ẩm hoặc hơi ẩm
ĐÓNG GÓI
Đóng gói: 50 kg/bộ
- Phần A: 30 kg bột
- Phần B: 20 kg dung dịch
- Hạn sử dụng: 12 tháng nếu lưu trữ đúng cách, trong bao bì còn nguyên chưa mở
BẢO QUẢN
- Bảo quản sản phẩm trong điều kiện thoáng mát, khô ráo, trong bao bì gốc, chưa mở và không bị hư hại
- Không đặt sản phẩm ở những nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp, mưa, tuyết, băng
- Nhiệt độ bảo quản từ +5°C đến +40°C
CHÚ Ý
- LM7001 không phải vật liệu trang trí
- Có thể sử dụng để ốp gạch sau 24 giờ
- Nên sử dụng cát làm vật liệu đắp trả
- Lớp chống thấm hoàn thiện phải được bảo vệ tránh khỏi mọi hư hại cơ học
- Nên sử dụng lớp bảo vệ bằng xốp hoặc vải địa kỹ thuật ngoài lớp chống thấm khi đắp trả
- Tất cả các thông số kỹ thuật được đưa ra dựa trên số liệu công bố của phòng thí nghiệm. Số liệu đo lường thực tế có thể có sự chênh lệch nhỏ so với thông số này
Thông tin sức khỏe và an toàn:
- Sản phẩm an toàn khi nâng, lưu trữ và thi công
- Tránh sản phẩm tiếp xúc với mắt, da và quần áo
- Bảo vệ da khi thi công bằng cách đeo găng tay hoặc bôi kem dưỡng da
- Rửa tay bằng xà phòng hoặc nước rửa tay sau khi thi công
- Tránh xa sản phẩm khỏi các nguồn nhiệt gây cháy.
- Sản phẩm không độc hại và thân thiện với môi trường
- Người dùng phải xem Bảng Dữ liệu kỹ thuật mới nhất để biết thông tin về thể chất, sinh thái, độc tính và các dữ liệu liên quan đến an toàn khác